Có 2 kết quả:
飛機 fēi jī ㄈㄟ ㄐㄧ • 飞机 fēi jī ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
máy bay
Từ điển Trung-Anh
(1) airplane
(2) CL:架[jia4]
(2) CL:架[jia4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
máy bay
Từ điển Trung-Anh
(1) airplane
(2) CL:架[jia4]
(2) CL:架[jia4]
Bình luận 0